Chuyên trang thuật ngữ chuyên ngành trong Hình Học
Các cấp độ: Điểm - Đường nét - Hình mảng - Khối
- Điểm: points, node, vetex
- Đường: line, path, stroke, arc, curve
- đường ngang
- đường dọc
- diagonal line: đường xiên, chéo
- đường thẳng
- đường cong - curved lines
- đường viền: contour, outline
- hình shape
- mảng silhouette
- khối form, volume
Các hình (shape)
Parallelograms
- Rectangle (n) hình chữ nhật
- across rectangle (n) hình chữ nhật ngang
- the horizontal rectangle (n) hình chữ nhật nằm ngang
- up-and-down rectangles (n) hình chữ nhật đứng
- height and breadth (n) chiều cao và ngang
- bounded space
- Square (n) hình vuông (=quadrilaterals)
- Rhombus (n) hình bình hành
circle
oval