Selection (V)

Chọn đối tượng
  • Thao tác trên 1 đối tượng:
    • Click 1 cái: Chọn đối tượng
    • Nhấp kép (Double click): Tách riêng đối tượng để chỉnh sửa (chế độ cô lập)
  • Thao tác với nhiều đối tượng
    • Drag chuột chọn tạo vùng chọn hình chữ nhật: Các đối tượng dính đuowfng drag chọn sẽ được chọn
    • Click chọn: Giữ phím Shift để chọn thêm và trừ bớt
    • Selection tool thay đổi hình dạng
    • trên đối tượng chưa được chọn nó sẽ đổi thành  . When it is over a selected object or group, the tool changes to  . When it is over an anchor point on an unselected object, a hollow square appears next to the arrow .
  • Chọn 2 lần (Click chọn thêm 1 lần nữa lên đối tượng trong nhóm đối tượng đang chọn) Đối tượng trong nhóm chọn được click ánh dấu đối tượng trong cụm đối tượng chọn
  • Chọn đối tượng nằm dưới đối tượng khác:
    • Ctrl_click sẽ chọn lần lược các đối tượng nằm bên dưới, hoặc bên trên
    • Hoặc
      • Chọn đối tượng nằm dưới: Nhấn Ctrl_Alt_ [  (select > next Obj below)
      • Chọn đối tượng nằm trên: nhấn Ctrl_Alt_ ] (select > next Obj above)
Cô lập đối tượng (Isolation mode) Tách riêng đối tượng với các phần khác để dễ chỉnh sửa (phần còn lại sẽ bị khoá và mờ đi, và bảnng lệnh Layer chỉ hiển thị các layer của đối tượng đó thôi)
  • Vào: Dclick lên đôi tượng hoặc nút group isolate trên thanh control
  • Thoát: nhấn Esc hoặc nút mũi tên "back"  Back, hoặc nút P_ExitGroup_Md_N trên thanh control panel
  • Giao tiếp với Layer panel
  • Chọn đối tượng trong Group
  • Nhân bản đối tượng (giữ Alt)
Transform
  • Di chuyển đối tượng (Giữ Shift)
  • Xoay, scale đối tượng
  • Xử lý khi mất bounding box
Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

/*-- end box--*/

  Direct Selection (A)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

  Group Selection

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

  Magic Wand (Y)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Lasso (Q)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Pen (P)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection
  • Chuyển qua chế độ chuộc chính xác ✕

Add Anchor Point (=)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Delete Anchor Point (-)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Convert Anchor Point (Shift_C)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Type (T)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Area Type

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Type on a Path

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Vertical Type

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Vertical Area Type

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Vertical Type on a Path

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Line Segment ()

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Arc

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Spiral

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Rectangular Grid

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Polar Grid

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Rectangle (M)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Rounded Rectangle

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Ellipse (L)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Polygon

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Star

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Flare

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Paintbrush (B)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Pencil (N)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Smooth

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Path Eraser

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Blob Brush (Shift_B)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Eraser (Shift_E)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection
  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Scissors ()

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Knife

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Rotate ()

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Reflect ()

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Scale ()

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Shear

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Reshape

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Width ()

  •  Width ()
  • Warp ()
  • Twirl
  • Pucker
  • Bloat
  • Scallop
  • Crystallize
  • Wrinkle

Free Transform ()

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Shape Builder ()

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Live Paint

  •  Live Paint Bucket ()
  •  Live Paint Selection ()
  • Expand Appearence

Perspective

  •  Perspective Grid ()
  •  Perspective Selection ()
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Mesh ()

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Gradient ()

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Eyedropper ()

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Measure

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Blend ()

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Symbol Sprayer ()

  •  Symbol Sprayer ()
  •  Symbol Shifter
  •  Symbol Scruncher
  • Symbol Sizer
  • Symbol Spinner
  • Symbol Stainer
  • Symbol Screener
  • Symbol Styler

Graph

  •  Column Graph (J)
  •  Stacked Column Graph
  •  Bar Graph
  •  Stacked Bar Graph
  •  Line Graph
  •  Area Graph
  •  Scatter Graph
  •  Pie Graph
  •  Radar Graph

Artboard (Shift_O)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Slice (Shift_K)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Slice Selection

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Hand (H)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Print Tiling

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Zoom (Z)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Color

  •  Default (D)
  •  Toggle Fill/Stroke (X)
  • Swap Fill/Stroke (Shift_X)
  • Chuyển đổi
    • Solid Color (,)
    • Gradient color (.)
    • None (/)

Toggle Screen Mode (F)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

View

  • Show/Hide All Palettes (Tab)
  • Show/Hide All But Toolbox (Shift_Tab)

Increase Diameter (])

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Decrease Diameter ([)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Symbolism Tools - Increase Intensity (Shift_})

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Symbolism Tools - Decrease Intensity (Shift_{)

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

Opacity

0% - 10% - 20% - 30% - 40% - 50% - 60% - 70% - 80% - 90% - 100%

Blend Mode

  • Normal
  • Darken
  • Multiply
  • Color Burn
  • Lighten
  • Screen
  • Color Dodge
  • Overlay
  • Soft Light
  • Hard Light
  • Difference
  • Exclusion
  • Hue
  • Saturation
  • Color
  • Luminosity
  • Next Mode
  • Previous Mode

Toggle Drawing Mode

  • Chọn path, anchor. shape
  • Chình tiếp tuyến
  • Chuyển đổi qua lại Selection và Direct Selection

No comments

Leave your comment

In reply to Some User

Các bài liên quan